--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruộng công
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruộng công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruộng công
+
Public field
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
ruộng công
:
Public field
+
thành hình
:
to form up, to take shape
+
ri
:
(địa phương) This, this wayNhư riLike thisOf small brred (xem gà ri)
+
nhân chứng
:
proof witness
+
chưng diện
:
Showing off, swanky (in one's way of dressing, or decoration)ăn mặc chưng diệnto sport swanky clothes, to dress for swanknhà cửa chưng diệna swanky house